Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

thập kỷ

Academic
Friendly

Từ "thập kỷ" trong tiếng Việt có nghĩamột khoảng thời gian kéo dài mười năm. Từ này thường được dùng để nói về các giai đoạn trong lịch sử, sự phát triển của xã hội, văn hóa, hoặc các sự kiện quan trọng.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Thập kỷ 90 thời kỳ phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin."
    • Trong câu này, "thập kỷ 90" đề cập đến khoảng thời gian từ năm 1990 đến 1999.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Nhiều xu hướng thời trang nổi bật trong thập kỷ 80 đã quay trở lại trong thời gian gần đây."
    • Câu này không chỉ nói về thời gian còn thể hiện mối liên hệ giữa các giai đoạn khác nhau.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:
    • "Thập niên" cũng có nghĩa tương tự với "thập kỷ", nhưng "thập niên" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Thập kỷ" "thập niên" đều có thể dùng để chỉ khoảng thời gian mười năm, nhưng "thập niên" thường được dùng trong văn hóa hoặc nghiên cứu lịch sử.
Các từ gần giống:
  • "Thế kỷ": khoảng thời gian mười năm, nhưng lớn hơn, kéo dài 100 năm ( dụ: thế kỷ 21 từ năm 2001 đến 2100).
  • "Tháng": đơn vị thời gian nhỏ hơn, chỉ khoảng 30 ngày.
Nghĩa khác:
  • Từ "thập kỷ" chủ yếu chỉ khoảng thời gian, nên không có nghĩa khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ một phong cách hoặc xu hướng đặc trưng cho một khoảng thời gian cụ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thập kỷ", bạn có thể thêm số vào trước để chỉ khoảng thời gian nào bạn đang nói đến, dụ như "thập kỷ 60", "thập kỷ 2000",...

  1. d. Khoảng thời gian mười năm.

Comments and discussion on the word "thập kỷ"